Có 1 kết quả:

克拉 kè lā ㄎㄜˋ ㄌㄚ

1/1

kè lā ㄎㄜˋ ㄌㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

carat (mass) (loanword)

Bình luận 0